Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đo đắn"
đắn đo
suy nghĩ
trăn trở
do dự
lưỡng lự
nghi ngờ
băn khoăn
cân nhắc
đánh giá
xem xét
tính toán
phân vân
thận trọng
điều tra
khảo sát
thăm dò
tìm hiểu
đo lường
đánh giá lại
thảo luận