Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đo đắn đz"
đo đắn
đo lường
đo đạc
đo đếm
đo tính
đo đạt
đo thử
đo kích thước
đo chiều dài
đo khối lượng
đo thể tích
đo độ cao
đo độ sâu
đo khoảng cách
đo độ chính xác
đo độ tin cậy
đo đạc chính xác
đo đạc tỉ mỉ
đo đạc cẩn thận
đo đạc khoa học