Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đoa đày"
đày đọa
hành hạ
tra tấn
khổ sở
đau đớn
bức bách
dằn vặt
giam cầm
bức xúc
đau khổ
khổ cực
đày đọ
làm khổ
làm đau
làm khổ sở
làm dằn vặt
làm bức bách
làm đau đớn
làm bức xúc
làm giam cầm