Từ đồng nghĩa với "đoan trinh"

trinh tiết trong sạch nguyên vẹn thanh khiết
đoan chính nghiêm trang đúng mực đúng đắn
thanh tao tử tế đoàn kết đoàn viên
đoàn thể đoàn hội đoàn kết đoàn lũ
đoàn người đoàn tàu đoàn đại biểu đoàn văn công