Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đoan trinh"
trinh tiết
trong sạch
nguyên vẹn
thanh khiết
đoan chính
nghiêm trang
đúng mực
đúng đắn
thanh tao
tử tế
đoàn kết
đoàn viên
đoàn thể
đoàn hội
đoàn kết
đoàn lũ
đoàn người
đoàn tàu
đoàn đại biểu
đoàn văn công