Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đon"
bó
gói
bó nhỏ
đon lúa
đon mạ
kẹp
néo
bó lại
bó gọn
bó lúa
bó cỏ
bó rau
bó hoa
bó rơm
bó cành
bó dây
bó lá
bó vải
bó giấy
bó thóc