Từ đồng nghĩa với "đoàn tụ"

tái hợp hội ngộ họp mặt cuộc hội ngộ
tập họp lại sự họp lại cuộc hội họp hợp nhất
sự hợp nhất lại trở về nhà gặp gỡ sum họp
quây quần gặp mặt tập trung hội tụ
gặp lại kết nối gắn bó liên kết