Từ đồng nghĩa với "đoàn viên"

công đoàn viên thành viên đoàn viên thanh niên đoàn viên Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh
hội viên người tham gia thành viên công đoàn đoàn viên công đoàn
đoàn viên phái đoàn thành viên đoàn đoàn viên tổ chức đoàn viên hội
đoàn viên nhóm đoàn viên xã hội đoàn viên chính trị đoàn viên nghiệp đoàn
đoàn viên hội sinh viên đoàn viên đoàn thể đoàn viên cộng đồng đoàn viên tổ chức xã hội