Từ đồng nghĩa với "đoái tưởng"

suy nghĩ nghĩ suy xét cân nhắc
xem xét lưu ý đến để ý đến quan tâm
suy ngẫm kiểm tra tưởng cứu xét
coi như xem như quan niệm chiếu cố
soi xét tin tưởng nhận ra quan điểm
cấp phép công nhận tranh luận đối phó với
chiểu xem nghiệm nhìn vào
xét ưu ái tính toán quan tâm đến
xem xét kỹ lưỡng có ý kiến là tính đến nghiên cứu
cho rằng trân trọng đoái tưởng