Từ đồng nghĩa với "đoán định"

dự đoán phỏng đoán ước đoán đoán
tiên đoán nhận định đánh giá phán đoán
dự báo khoán định tính toán đoán trước
đoán mò đoán biết đoán chừng đoán xem
đoán định hướng đoán tình hình đoán số đoán ý