Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đoạn tang"
hết tang
hết thời gian để tang
giải tang
kết thúc tang
chấm dứt tang
ngừng tang
thôi tang
khép lại tang
bế mạc tang
tạm ngừng tang
hết buồn
hết đau
hết khổ
hết thương
hết sầu
hết u uất
hết buồn phiền
hết lo lắng
hết khổ sở
hết nhớ thương