Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đoạn tuyệt"
chia tay
kết thúc
ly hôn
ly thân
giải thể
đứt đoạn
cắt đứt
từ bỏ
rời bỏ
không còn liên hệ
cắt đứt quan hệ
đoạn tuyệt với
ngừng mối quan hệ
chấm dứt
khép lại
tuyệt giao
không còn gắn bó
cắt đứt mọi liên hệ
tách rời
đi đến hồi kết