Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đoạn đầu đài"
đoạn đầu đài
bục xử án
bục chém
đoạn xử án
đoạn xử
bục hành quyết
bục xử
đoạn hành quyết
đoạn chém
đoạn xử lý
đoạn tội
đoạn kết án
đoạn thi hành án
đoạn hình
đoạn hình phạt
đoạn tòa
đoạn pháp lý
đoạn xét xử
đoạn quyết định
đoạn phán quyết