Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đoạnmại"
bán
bán đứt
bán đoạn
bán nhà
bán vườn
bán rẻ
bán tháo
bán tống
bán lỗ
bán đi
chuyển nhượng
chuyển giao
thanh lý
giải tỏa
cắt đứt
cắt đoạn
chia sẻ
phân chia
tách rời
giảm giá