Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đoản trình"
đường ngắn
đoạn đường
đoản lộ
đường tắt
đường đi
lối đi
đường mòn
đường nhỏ
đường hẹp
đường tắt
đoạn ngắn
đoạn đường ngắn
đường đi tắt
đường rút
đường đi nhanh
đường đi ngắn
đường đi dễ
đường đi thuận lợi
đường đi đơn giản
đường đi thẳng