Từ đồng nghĩa với "đu đủ tía"

thầu dầu đu đưa đu quay quả bưởi
đưa qua đưa lại lơ lửng chơi đu quay đồ chơi
quay quanh giàn thanh vật liệu đan chéo
chỗ ngồi trục đu đưa nhẹ nhàng đu đưa trước gió
quay đu đủ đu đủ xanh đu đủ chín