Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đu đủ tía"
thầu dầu
đu đưa
đu quay
quả bưởi
đưa qua đưa lại
lơ lửng
chơi đu quay
đồ chơi
quay quanh
giàn
thanh vật liệu
đan chéo
chỗ ngồi
trục
đu đưa nhẹ nhàng
đu đưa trước gió
quay
đu đủ
đu đủ xanh
đu đủ chín