Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đuachứ không ganh đua"
hòa nhã
hòa bình
không cạnh tranh
thân thiện
đồng lòng
hợp tác
cùng nhau
không ganh ghét
không đố kỵ
đoàn kết
không so bì
không phân bì
không tranh giành
tôn trọng
thấu hiểu
cảm thông
không xung đột
không đối đầu
đồng cảm
không mâu thuẫn