Từ đồng nghĩa với "đuachứ không ganh đua"

hòa nhã hòa bình không cạnh tranh thân thiện
đồng lòng hợp tác cùng nhau không ganh ghét
không đố kỵ đoàn kết không so bì không phân bì
không tranh giành tôn trọng thấu hiểu cảm thông
không xung đột không đối đầu đồng cảm không mâu thuẫn