Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đuểnh đoảng"
đếnh đoảng
lơ đãng
hời hợt
vô tâm
không chú ý
sao nhãng
lơ là
không cẩn thận
vô ý
hớ hênh
mơ màng
ngơ ngác
đãng trí
không để ý
bất cẩn
hấp tấp
vô tư
không suy nghĩ
mất tập trung
không nghiêm túc