Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đuổi kịp"
bắt kịp
vượt qua
theo kịp
đạt tới
đến gần
đuổi theo
tiến tới
vươn tới
đạt được
cạnh tranh
tranh đua
đi theo
đi sát
đi gần
đi kèm
đi cùng
đi trước
đi lên
đi tới
đi vào