Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đyn"
đơn vị
độ nhạy
phím ảnh
phim
đo lường
cảm biến
độ phân giải
độ sáng
độ tương phản
độ nhạy sáng
độ nhạy màu
độ nhạy quang
độ nhạy điện
độ nhạy âm
độ nhạy nhiệt
độ nhạy hóa
độ nhạy sinh học
độ nhạy vật lý
độ nhạy hóa học
độ nhạy quang học