Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đà"
động lượng
lực
sức mạnh
khí thế
đà phát triển
sự thúc đẩy
sự tiến triển
sự gia tăng
sự tăng tốc
sự chuyển động
sự phát triển
sự khởi đầu
sự bứt phá
sự tiến bộ
sự vươn lên
sự đột phá
sự lan tỏa
sự khởi sắc
sự hưng thịnh
sự thăng tiến