Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đà tàu"
bến tàu
cảng
xưởng đóng tàu
đà sửa chữa
đà nâng
đà lắp
đà công trình
đà tàu thủy
đà sửa tàu
đà neo
đà bốc dỡ
đà vận chuyển
đà bảo trì
đà lắp ráp
đà chế tạo
đà hạ thủy
đà kiểm tra
đà bảo dưỡng
đà tháo lắp
đà sửa chữa tàu