Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đài các"
quý tộc
phú quý
giàu sang
địa vị
nhà cao cửa rộng
vương giả
trang trọng
lầu gác
cung điện
biệt thự
tầng lớp thượng lưu
địa chủ
thượng lưu
sang trọng
đại gia
nhà giàu
đại diện
quý phái
tầng lớp quý tộc
cung đình