Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đài nguyên"
đài nguyên
đồng bằng
bãi cỏ
vùng đất thấp
đồng cỏ
cánh đồng
vùng đất bằng
đầm lầy
vùng đất ẩm
cỏ dại
rừng thưa
cây bụi
vùng hoang dã
đất ngập nước
vùng đất lạnh
địa hình bằng phẳng
vùng đất khô cằn
đất đá
vùng đất cằn cỗi
địa hình thấp