| đảm đương | gánh vác | chịu trách nhiệm | đảm trách |
| phụ trách | quản lý | thực hiện | thực thi |
| đảm bảo | gánh chịu | đảm nhiệm | chấp nhận |
| thực hiện nghĩa vụ | đảm bảo trách nhiệm | đảm bảo công việc | thực hiện công việc |
| đảm bảo an toàn | đảm bảo chất lượng | đảm bảo tiến độ | đảm bảo hiệu quả |