Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đàn môi"
đàn môi
đàn gẩy
đàn nguyệt
nhạc cụ
nhạc khí
đàn tỳ bà
đàn nhị
đàn bầu
đàn tranh
đàn ghi ta
đàn violon
đàn piano
đàn organ
đàn ukulele
đàn harmonica
đàn xylophone
đàn flute
đàn saxophone
đàn clarinet
đàn trumpet