Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đàn tỳ"
cúng dường
hộ trì
bố thí
cúng tiền
tín đồ
phật tử
người cúng
người hảo tâm
người ủng hộ
người giúp đỡ
người tài trợ
người quyên góp
người hỗ trợ
người cho
người hiến tặng
người đóng góp
người thiện nguyện
người phò trợ
người bảo trợ