Từ đồng nghĩa với "đàn đám"

tụ tập hội họp quây quần gặp gỡ
đi chơi lêu lổng đánh đu đùa giỡn
vui chơi hội hè xum họp tập trung
đi lang thang đi dạo chơi bời đi chơi bời
đi chơi với nhau đi chơi chung hội nhóm đám đông