Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đàn đám"
tụ tập
hội họp
quây quần
gặp gỡ
đi chơi
lêu lổng
đánh đu
đùa giỡn
vui chơi
hội hè
xum họp
tập trung
đi lang thang
đi dạo
chơi bời
đi chơi bời
đi chơi với nhau
đi chơi chung
hội nhóm
đám đông