Từ đồng nghĩa với "đàng điếm"

đàng điếm lăng nhăng trai gái bậy bạ mất nhân cách
ăn chơi buông thả phóng túng đi hoang
không đứng đắn không nghiêm túc điếm đàng trác táng
hư hỏng đồi bại xã hội đen đi chơi bời
tán tỉnh chơi bời thác loạn mê muội