Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đàng điểm"
lêu lổng
lãng phí
trai gái bậy bạ
ăn chơi
đi chơi
đi hoang
mất nhân cách
buông thả
không đứng đắn
không nghiêm túc
điều tiếng
tán tỉnh
đùa giỡn
chơi bời
thích thú
thích chơi
thích đùa
thích lêu lổng
thích ăn chơi
thích rong chơi