Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đành rảnh"
rành rành
đành rằng
đành rằng
rành mạch
rõ ràng
minh bạch
chứng cớ
đã rõ
đã biết
không thể chối cãi
không thể phủ nhận
đã xác định
đã chứng minh
đã khẳng định
đã chỉ ra
đã chỉ định
đã nêu
đã công nhận
đã thừa nhận
đã xác thực