Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đào kép"
diễn viên
kép
nghệ sĩ
diễn viên hài
nghệ sĩ sân khấu
nghệ sĩ biểu diễn
người diễn
người đóng
người trình diễn
người làm trò
kẻ giả dối
kẻ lừa đảo
kẻ mạo danh
kẻ lừa gạt
kẻ diễn trò
kẻ lừa tình
kẻ lừa lọc
kẻ giả mạo
kẻ lừa dối
kẻ mạo hiểm