Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đào mỏ"
đào mỏ
moi tiền
lợi dụng
cướp của
lừa đảo
lừa gạt
móc túi
chộp giật
đánh cắp
chiếm đoạt
thao túng
khai thác
bòn rút
vơ vét
làm giàu bất chính
đánh lừa
lừa tình
lừa gạt tình cảm
mưu mô
thủ đoạn