Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đào nhiệm"
trốn việc
bỏ nhiệm
rời bỏ
trốn tránh
lẩn trốn
đi khỏi
bỏ trốn
không làm
nghỉ việc
tháo chạy
trốn tránh trách nhiệm
không thực hiện
bỏ bê
lẩn tránh
không tham gia
rời bỏ nhiệm vụ
trốn tránh nghĩa vụ
không hoàn thành
không thi hành
bỏ cuộc