Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đào đạt"
đạt dào
thành đạt
thành công
giỏi giang
xuất sắc
tài năng
khéo léo
thông minh
khôn ngoan
có năng lực
có khả năng
điêu luyện
tinh thông
sáng suốt
điểm cao
đạt yêu cầu
đạt tiêu chuẩn
đạt được
đạt mục tiêu
đạt thành tựu