Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đàu"
héo
úa
khô
tàn
xỉu
buồn
ảm đạm
u ám
chán nản
sầu
thê lương
u sầu
tê tái
nhạt nhẽo
mệt mỏi
kém sắc
tối tăm
lặng lẽ
trầm lắng
mờ nhạt