Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đá"
tảng đá
đá tảng
phiến đá
vách đá
nhám thạch
đá cuội
sỏi
đất
khối lượng
lớp đá
nền tảng
đá mài
đá bổng
đá cầu
ngô đá
cà phê đá
gà đá
chơi đá dế
ngựa non háu đá
đá vào