Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đá macma"
đá núi lửa
đá phun trào
đá magma
đá lửa
đá bazan
đá granit
đá rhyolit
đá andesit
đá diorit
đá gabbro
đá obsidian
đá pumice
đá trầm tích
đá biến chất
đá khoáng
đá tự nhiên
đá quý
đá xây dựng
đá phong hóa
đá vôi