Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đá quả bóng"
đùn đẩy
trốn tránh
chuyển giao
đẩy trách nhiệm
lẩn tránh
giao phó
đá bóng
chuyển nhượng
truyền tải
điều chuyển
bỏ qua
không chịu
tháo lui
tránh né
để lại
khất lần
làm ngơ
không quan tâm
để dành