Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đá vàng"
vàng
kim loại
bền vững
tình nghĩa
tình cảm
gắn bó
hợp tác
đồng hành
tình yêu
hạnh phúc
thân thiết
trung thành
đá quý
đá chạm
pyrit
hạt
khối
mối quan hệ
tình bạn
tình thân