Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đá vôi"
vôi sống
canxit
đá dolomit
đá phấn
sa thạch
đá vôi
đá vôi nung
đá vôi trầm tích
đá vôi hóa
đá vôi trắng
đá vôi xám
đá vôi hạt
đá vôi mịn
đá vôi thô
đá vôi vỏ sò
đá vôi biển
đá vôi sông
đá vôi núi
đá vôi lẫn
đá vôi tươi