Từ đồng nghĩa với "đá vôi"

vôi sống canxit đá dolomit đá phấn
sa thạch đá vôi đá vôi nung đá vôi trầm tích
đá vôi hóa đá vôi trắng đá vôi xám đá vôi hạt
đá vôi mịn đá vôi thô đá vôi vỏ sò đá vôi biển
đá vôi sông đá vôi núi đá vôi lẫn đá vôi tươi