Từ đồng nghĩa với "đác lực"

hỗ trợ cộng tác giúp đỡ đồng hành
hợp tác tiếp sức phối hợp đồng nghiệp
tham gia cộng sự đồng tâm hỗ trợ đắc lực
tích cực nỗ lực cùng nhau đồng lòng
hợp sức tương trợ đồng hành cùng cùng sức