Từ đồng nghĩa với "đái dắt"

đái dắt đái nhiều lần đái rắt đái thường xuyên
đái liên tục đái không kiểm soát đái ít đái nhỏ giọt
đái không đủ đái không tự chủ đái không ngừng đái lắt nhắt
đái rỉ rả đái không đều đái thất thường đái không thoải mái
đái khó khăn đái vặt đái lén đái khổ sở