Từ đồng nghĩa với "đái láu"

đái dắt đái đi tiểu đi vệ sinh
đi nặng đi nhẹ đi cầu đi tiểu tiện
đi giải đi xả đi ỉa đi ỉa đái
đi tắm đi rửa đi xả nước đi xả thải
đi xả bớt đi xả bầu đi xả hơi đi xả nước tiểu