Từ đồng nghĩa với "đái tai"

vành tai tai đầu tai mép tai
đỉnh tai cái tai phần tai tai người
tai trái tai phải tai bên tai dưới
tai trên vành tai dưới vành tai trên vành tai trái
vành tai phải phần dưới tai phần trên tai phần bên tai
phần tai dưới