Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đái tháo"
đái tháo
tiểu đường
đái nhiều
đái ra nhiều
bệnh tiểu đường
đái không kiểm soát
đái thường xuyên
đái liên tục
đái không tự chủ
đái rắt
đái đêm
đái lắt nhắt
đái ra nước
đái ra máu
đái khó
đái ít
đái ngắt quãng
đái khô
đái mặn
đái vàng
đái trong