Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đám"
tập hợp
nhóm
tập đoàn
tập thể
cộng đồng
đám đông
quần tụ
câu lạc bộ
hội
đoàn
bè
ban
cụm
công ty
đám bạn
đám mây
đám cháy
đám ruộng
đám đất
đám cưới