Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đám tang"
đám tang
lễ tang
buổi lễ
đám đông
tập hợp
nhóm người
đoàn người
hội tụ
cuộc họp
gặp gỡ
lễ hội
sự kiện
tập trung
hội họp
đám cưới
đám rước
đám ma
lễ viếng
lễ truy điệu
lễ an táng