Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đánh bạn"
cú đấm
tấn công
tát
đánh bại
đánh nhau
đánh đập
đánh ghen
đánh lén
đánh trả
đánh hội đồng
đánh chén
đánh trống
đánh giá
đánh thức
đánh dấu
đánh cược
đánh lừa
đánh lạc hướng
đánh bóng
đánh giá cao