Từ đồng nghĩa với "đánh bạt"

đánh bại đè bẹp đè nén dập tắt
hạ gục hủy diệt tiêu diệt phá hủy
làm mất hiệu lực làm cho tắt ngấm làm cho im lặng làm cho biến mất
làm cho tan biến làm cho không còn đánh tan đánh lui
đánh bật đánh rơi đánh ngã đánh văng