Từ đồng nghĩa với "đánh chim sẻ"

đánh bắt săn bắt truy lùng tìm kiếm
lùng sục rình rập theo dõi đi săn
đi tìm khảo sát điều tra lén lút
ẩn nấp trốn tìm lén lút theo dõi đánh lén
đánh úp đánh chặn đánh lén chim đánh bắt chim