Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"đánh chim sẻ"
đánh bắt
săn bắt
truy lùng
tìm kiếm
lùng sục
rình rập
theo dõi
đi săn
đi tìm
khảo sát
điều tra
lén lút
ẩn nấp
trốn tìm
lén lút theo dõi
đánh lén
đánh úp
đánh chặn
đánh lén chim
đánh bắt chim